Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杀掠
Pinyin: shā lüè
Meanings: To kill and plunder., Giết người và cướp bóc, ①屠杀抢掠。[例]日军大肆杀掠中国同胞,犯下了滔天罪行。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 㐅, 朩, 京, 扌
Chinese meaning: ①屠杀抢掠。[例]日军大肆杀掠中国同胞,犯下了滔天罪行。
Grammar: Động từ ghép, miêu tả hành động bạo lực kết hợp giữa giết người và cướp của.
Example: 敌军进城后开始杀掠。
Example pinyin: dí jūn jìn chéng hòu kāi shǐ shā lüè 。
Tiếng Việt: Quân địch sau khi vào thành bắt đầu giết người và cướp bóc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giết người và cướp bóc
Nghĩa phụ
English
To kill and plunder.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
屠杀抢掠。日军大肆杀掠中国同胞,犯下了滔天罪行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!