Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杀身之祸
Pinyin: shā shēn zhī huò
Meanings: A disaster leading to one’s death., Tai họa dẫn đến mất mạng, 自身性命遭杀害的大祸。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 㐅, 朩, 身, 丶, 呙, 礻
Chinese meaning: 自身性命遭杀害的大祸。
Grammar: Thành ngữ chỉ những tình huống nguy hiểm có thể gây chết người.
Example: 他差点遭遇杀身之祸。
Example pinyin: tā chà diǎn zāo yù shā shēn zhī huò 。
Tiếng Việt: Anh ta suýt gặp tai họa mất mạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tai họa dẫn đến mất mạng
Nghĩa phụ
English
A disaster leading to one’s death.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自身性命遭杀害的大祸。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế