Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杀气腾腾

Pinyin: shā qì téng téng

Meanings: Ferocious, full of killing intent., Hung dữ, đầy sát khí, 杀气凶恶的气势;腾腾气势旺盛的样子。形容充满了要杀人的凶狠气势。[出处]元·无名氏《气英布》第四折“杀气腾腾蔽远空,一声传语似金钟,两家赌战分成败,只在来人启口中。”[例]监狱内~,突然充满了火药气味。——杨沫《青春之歌》第一部第七章。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 36

Radicals: 㐅, 朩, 一, 乁, 𠂉, 月, 马, 龹

Chinese meaning: 杀气凶恶的气势;腾腾气势旺盛的样子。形容充满了要杀人的凶狠气势。[出处]元·无名氏《气英布》第四折“杀气腾腾蔽远空,一声传语似金钟,两家赌战分成败,只在来人启口中。”[例]监狱内~,突然充满了火药气味。——杨沫《青春之歌》第一部第七章。

Grammar: Từ ghép tính từ, nhấn mạnh vẻ hung dữ và đe dọa.

Example: 他杀气腾腾地冲向敌人。

Example pinyin: tā shā qì téng téng dì chōng xiàng dí rén 。

Tiếng Việt: Anh ta đầy sát khí lao về phía kẻ thù.

杀气腾腾
shā qì téng téng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hung dữ, đầy sát khí

Ferocious, full of killing intent.

杀气凶恶的气势;腾腾气势旺盛的样子。形容充满了要杀人的凶狠气势。[出处]元·无名氏《气英布》第四折“杀气腾腾蔽远空,一声传语似金钟,两家赌战分成败,只在来人启口中。”[例]监狱内~,突然充满了火药气味。——杨沫《青春之歌》第一部第七章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

杀气腾腾 (shā qì téng téng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung