Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杀身成义
Pinyin: shā shēn chéng yì
Meanings: To sacrifice oneself for a greater cause or righteousness., Hy sinh bản thân để thành toàn nghĩa lớn, 犹言杀身成仁。指为正义而牺牲生命。[又]泛指为了维护正义事业而舍弃自己的生命。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 㐅, 朩, 身, 戊, 𠃌, 丶, 乂
Chinese meaning: 犹言杀身成仁。指为正义而牺牲生命。[又]泛指为了维护正义事业而舍弃自己的生命。
Grammar: Thành ngữ ca ngợi tinh thần hy sinh vì nghĩa lớn.
Example: 古代忠臣常常杀身成义。
Example pinyin: gǔ dài zhōng chén cháng cháng shā shēn chéng yì 。
Tiếng Việt: Trung thần thời xưa thường hy sinh bản thân để thành toàn đại nghĩa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hy sinh bản thân để thành toàn nghĩa lớn
Nghĩa phụ
English
To sacrifice oneself for a greater cause or righteousness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言杀身成仁。指为正义而牺牲生命。[又]泛指为了维护正义事业而舍弃自己的生命。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế