Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杀鸡抹脖

Pinyin: shā jī mǒ bó

Meanings: Take drastic measures, Giết gà cắt tiết (chỉ hành động quyết liệt hoặc tàn nhẫn), 用手在脖子上比划。形容心里着急而无法可想的神态。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十一回“一席话说的贾琏脸都黄了,在凤姐身背后,只望着平儿杀鸡抹脖,使眼色,求他遮盖。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 㐅, 朩, 又, 鸟, 扌, 末, 孛, 月

Chinese meaning: 用手在脖子上比划。形容心里着急而无法可想的神态。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十一回“一席话说的贾琏脸都黄了,在凤姐身背后,只望着平儿杀鸡抹脖,使眼色,求他遮盖。”

Grammar: Biểu đạt hành động mạnh mẽ hoặc tàn nhẫn. Thường dùng trong các ngữ cảnh gay cấn, nghiêm trọng.

Example: 为了完成任务,他们不得不杀鸡抹脖。

Example pinyin: wèi le wán chéng rèn wu , tā men bù dé bù shā jī mǒ bó 。

Tiếng Việt: Để hoàn thành nhiệm vụ, họ buộc phải hành động quyết liệt.

杀鸡抹脖
shā jī mǒ bó
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giết gà cắt tiết (chỉ hành động quyết liệt hoặc tàn nhẫn)

Take drastic measures

用手在脖子上比划。形容心里着急而无法可想的神态。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十一回“一席话说的贾琏脸都黄了,在凤姐身背后,只望着平儿杀鸡抹脖,使眼色,求他遮盖。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

杀鸡抹脖 (shā jī mǒ bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung