Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杀衣缩食
Pinyin: shā yī suō shí
Meanings: To live frugally, economizing on food and clothing., Ăn mặc tiết kiệm, thắt lưng buộc bụng, 犹节衣缩食。形容节约。[出处]明·宁濂《故丽水叶府君墓铭》“家虽贫,杀衣缩食,葬宗党十余丧。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 㐅, 朩, 亠, 𧘇, 宿, 纟, 人, 良
Chinese meaning: 犹节衣缩食。形容节约。[出处]明·宁濂《故丽水叶府君墓铭》“家虽贫,杀衣缩食,葬宗党十余丧。”
Grammar: Thành ngữ diễn tả lối sống tiết kiệm khắc khổ.
Example: 为了存钱,他们不得不杀衣缩食。
Example pinyin: wèi le cún qián , tā men bù dé bù shā yī suō shí 。
Tiếng Việt: Để tiết kiệm tiền, họ phải ăn mặc tiết kiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn mặc tiết kiệm, thắt lưng buộc bụng
Nghĩa phụ
English
To live frugally, economizing on food and clothing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹节衣缩食。形容节约。[出处]明·宁濂《故丽水叶府君墓铭》“家虽贫,杀衣缩食,葬宗党十余丧。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế