Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朽木死灰
Pinyin: xiǔ mù sǐ huī
Meanings: Decayed wood and dead ashes, symbolizing futility, without hope or value., Gỗ mục và tro tàn, tượng trưng cho sự vô ích, không còn hy vọng hay giá trị., 枯干的树木和火灭后的冷灰。比喻心情极端消沉,对任何事情无动于衷。[出处]《庄子·齐物论》“形容固可使如槁木,而心固可使如死灰乎?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 丂, 木, 匕, 歹, 火, 𠂇
Chinese meaning: 枯干的树木和火灭后的冷灰。比喻心情极端消沉,对任何事情无动于衷。[出处]《庄子·齐物论》“形容固可使如槁木,而心固可使如死灰乎?”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để biểu đạt tâm trạng thất vọng sâu sắc hoặc tình cảnh tuyệt vọng.
Example: 他对生活已经感到朽木死灰。
Example pinyin: tā duì shēng huó yǐ jīng gǎn dào xiǔ mù sǐ huī 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy cuộc sống của mình như gỗ mục và tro tàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gỗ mục và tro tàn, tượng trưng cho sự vô ích, không còn hy vọng hay giá trị.
Nghĩa phụ
English
Decayed wood and dead ashes, symbolizing futility, without hope or value.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
枯干的树木和火灭后的冷灰。比喻心情极端消沉,对任何事情无动于衷。[出处]《庄子·齐物论》“形容固可使如槁木,而心固可使如死灰乎?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế