Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杂乱无序
Pinyin: zá luàn wú xù
Meanings: Disorderly, without order., Rối loạn, không có trật tự., 又多又乱,没有条理。[出处]唐·韩愈《送孟东野序》“其为言也,杂乱而无章。”[例]汉治最为近古而荒略如此,又何怪乎后世之文章典故,杂乱而无序也哉?——清·章学诚《文史通义·书教上》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 九, 朩, 乚, 舌, 一, 尢, 予, 广
Chinese meaning: 又多又乱,没有条理。[出处]唐·韩愈《送孟东野序》“其为言也,杂乱而无章。”[例]汉治最为近古而荒略如此,又何怪乎后世之文章典故,杂乱而无序也哉?——清·章学诚《文史通义·书教上》。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh vào trạng thái hoàn toàn không có tổ chức hoặc trật tự. Thường đứng sau chủ ngữ và trước động từ.
Example: 房间里杂乱无序,很难找到东西。
Example pinyin: fáng jiān lǐ zá luàn wú xù , hěn nán zhǎo dào dōng xī 。
Tiếng Việt: Trong phòng rất lộn xộn, khó mà tìm được đồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rối loạn, không có trật tự.
Nghĩa phụ
English
Disorderly, without order.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
又多又乱,没有条理。[出处]唐·韩愈《送孟东野序》“其为言也,杂乱而无章。”[例]汉治最为近古而荒略如此,又何怪乎后世之文章典故,杂乱而无序也哉?——清·章学诚《文史通义·书教上》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế