Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杀气

Pinyin: shā qì

Meanings: Killing intent, ferocity., Sát khí, vẻ hung dữ, ①凶恶吓人的气势。[例]杀气腾腾。*②发泄气愤;出气。[例]你有委屈就说出来,不该拿别人杀气。*③阴气;寒气。[例]匈奴处北地,寒,杀气早降。——《史记·匈奴列传》。*④战场上杀伐之气,借指战事。[例]杀气腾空。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 㐅, 朩, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①凶恶吓人的气势。[例]杀气腾腾。*②发泄气愤;出气。[例]你有委屈就说出来,不该拿别人杀气。*③阴气;寒气。[例]匈奴处北地,寒,杀气早降。——《史记·匈奴列传》。*④战场上杀伐之气,借指战事。[例]杀气腾空。

Grammar: Dùng để chỉ sự hung hãn hoặc quyết tâm giết chóc qua biểu hiện bên ngoài.

Example: 他的眼神中充满了杀气。

Example pinyin: tā de yǎn shén zhōng chōng mǎn le shā qì 。

Tiếng Việt: Ánh mắt của anh ta tràn đầy sát khí.

杀气
shā qì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sát khí, vẻ hung dữ

Killing intent, ferocity.

凶恶吓人的气势。杀气腾腾

发泄气愤;出气。你有委屈就说出来,不该拿别人杀气

阴气;寒气。匈奴处北地,寒,杀气早降。——《史记·匈奴列传》

战场上杀伐之气,借指战事。杀气腾空

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

杀气 (shā qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung