Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杀戮

Pinyin: shā lù

Meanings: Massacre, slaughter., Sự tàn sát, giết chóc hàng loạt, ①大量杀害,屠戮。[例]惨遭杀戮。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 㐅, 朩, 戈, 翏

Chinese meaning: ①大量杀害,屠戮。[例]惨遭杀戮。

Grammar: Có thể được dùng như danh từ hoặc động từ. Thường xuất hiện trong các bối cảnh tiêu cực liên quan đến chiến tranh hoặc bạo lực.

Example: 战争中的杀戮是可怕的。

Example pinyin: zhàn zhēng zhōng de shā lù shì kě pà de 。

Tiếng Việt: Những cuộc tàn sát trong chiến tranh thật kinh khủng.

杀戮
shā lù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự tàn sát, giết chóc hàng loạt

Massacre, slaughter.

大量杀害,屠戮。惨遭杀戮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...