Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 14251 to 14280 of 28922 total words

朝菌
zhāo jūn
Một loại nấm mọc vào buổi sáng và chết đ...
朝衣东市
cháo yī dōng shì
Ý nói mặc áo triều phục ra pháp trường c...
朝觐
cháo jìn
Tới thăm viếng cung điện của vua chúa ho...
朝锺暮鼓
zhāo zhōng mù gǔ
Chuông sáng trống chiều, chỉ sự tuần hoà...
朝闻夕改
zhāo wén xī gǎi
Sáng nghe chiều sửa, ý nói sẵn sàng tiếp...
朝闻夕死
zhāo wén xī sǐ
Sáng nghe đạo, chiều chết cũng cam lòng,...
朝阳丹凤
zhāo yáng dān fèng
Phượng hoàng bay về hướng mặt trời mọc, ...
朝阳鸣凤
zhāo yáng míng fèng
Phượng hoàng hót dưới ánh mặt trời mọc, ...
朝露溘至
zhāo lù kè zhì
Giống như sương sớm tan đi bất ngờ, ám c...
朝饔夕飧
zhāo yōng xī sūn
Ăn sáng và ăn tối, chỉ cuộc sống giản dị...
朝齑暮盐
zhāo jī mù yán
Ăn uống đạm bạc, chỉ cuộc sống thanh bần...
期会
qī huì
Cuộc họp định kỳ, buổi gặp gỡ được tổ ch...
期冀
qī jì
Hy vọng, mong đợi điều gì đó xảy ra.
期期艾艾
qī qī ài ài
Do dự, lưỡng lự không quyết đoán.
期求
qī qiú
Mong muốn, hy vọng đạt được điều gì đó.
期盼
qī pàn
Hy vọng, trông mong vào điều gì đó.
期票
qī piào
Phiếu kỳ hạn (giấy tờ cam kết thanh toán...
期货
qī huò
Hợp đồng tương lai (cam kết mua/bán hàng...
期货市场
qī huò shì chǎng
Thị trường hợp đồng tương lai.
期颐之寿
qī yí zhī shòu
Tuổi thọ trăm năm (chỉ tuổi cao niên đán...
木讷寡言
mù nè guǎ yán
Ít nói, trầm lặng và không giỏi giao tiế...
木雕泥塑
mù diāo ní sù
Tượng gỗ và tượng đất nặn.
木鸡养到
mù jī yǎng dào
Nuôi gà bằng gỗ (ẩn dụ cho việc làm điều...
未为不可
wèi wéi bù kě
Không phải là không được/ Không hẳn là k...
未了公案
wèi liǎo gōng àn
Vấn đề chưa giải quyết.
未便
wèi biàn
Không tiện, khó xử.
未几
wèi jǐ
Chẳng bao lâu sau, không lâu sau đó.
未刻
wèi kè
Giờ Mùi (13-15 giờ chiều theo giờ Trung ...
未卜先知
wèi bǔ xiān zhī
Biết trước tương lai mà không cần bói to...
未可
wèi kě
Chưa chắc chắn, chưa rõ ràng.

Showing 14251 to 14280 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...