Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 14251 to 14280 of 28899 total words

朝饔夕飧
zhāo yōng xī sūn
Ăn sáng và ăn tối, chỉ cuộc sống giản dị...
朝齑暮盐
zhāo jī mù yán
Ăn uống đạm bạc, chỉ cuộc sống thanh bần...
期会
qī huì
Cuộc họp định kỳ, buổi gặp gỡ được tổ ch...
期冀
qī jì
Hy vọng, mong đợi điều gì đó xảy ra.
期期艾艾
qī qī ài ài
Do dự, lưỡng lự không quyết đoán.
期求
qī qiú
Mong muốn, hy vọng đạt được điều gì đó.
期盼
qī pàn
Mong đợi, trông mong
期票
qī piào
Phiếu kỳ hạn (giấy tờ cam kết thanh toán...
期货
qī huò
Hợp đồng tương lai (cam kết mua/bán hàng...
期货市场
qī huò shì chǎng
Thị trường hợp đồng tương lai.
期颐之寿
qī yí zhī shòu
Tuổi thọ trăm năm (chỉ tuổi cao niên đán...
木讷寡言
mù nè guǎ yán
Ít nói, trầm lặng và không giỏi giao tiế...
木雕泥塑
mù diāo ní sù
Tượng gỗ và tượng đất nặn.
木鸡养到
mù jī yǎng dào
Nuôi gà bằng gỗ (ẩn dụ cho việc làm điều...
未为不可
wèi wéi bù kě
Không phải là không được/ Không hẳn là k...
未了公案
wèi liǎo gōng àn
Vấn đề chưa giải quyết.
未便
wèi biàn
Không tiện, khó xử.
未几
wèi jǐ
Chẳng bao lâu sau, không lâu sau đó.
未刻
wèi kè
Giờ Mùi (13-15 giờ chiều theo giờ Trung ...
未卜先知
wèi bǔ xiān zhī
Biết trước tương lai mà không cần bói to...
未可
wèi kě
Chưa chắc chắn, chưa rõ ràng.
未可厚非
wèi kě hòu fēi
Không thể trách cứ nặng nề, có thể chấp ...
未始
wèi shǐ
Chưa từng, chưa bắt đầu.
未定之天
wèi dìng zhī tiān
Vấn đề hay tình huống chưa ổn định và cò...
未尝
wèi cháng
Chưa từng, không phải là chưa (mang nghĩ...
未形之患
wèi xíng zhī huàn
Mối nguy hiểm tiềm tàng, chưa biểu lộ rõ...
未成一篑
wèi chéng yī kuì
Chưa thành tựu, chưa hoàn thành (chỉ sự ...
未敢苟同
wèi gǎn gǒu tóng
Chưa dám đồng ý hoàn toàn, không hoàn to...
未明求衣
wèi míng qiú yī
Chưa sáng đã dậy chuẩn bị quần áo, hình ...
未焚徙薪
wèi fén xǐ xīn
Chưa cháy đã dời củi đi, ý nói phòng ngừ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...