Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朝菌

Pinyin: zhāo jūn

Meanings: A type of mushroom that grows in the morning and dies quickly, symbolizing the brevity of life., Một loại nấm mọc vào buổi sáng và chết đi nhanh chóng, tượng trưng cho sự ngắn ngủi của sự sống., ①菌类植物,朝生暮死。[例]朝菌不知晦朔。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 月, 𠦝, 囷, 艹

Chinese meaning: ①菌类植物,朝生暮死。[例]朝菌不知晦朔。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。

Grammar: Danh từ chỉ loài vật/tự nhiên, thường mang tính biểu tượng trong các tác phẩm triết học hoặc văn chương cổ xưa. Có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 庄子曾提到朝菌不知晦朔。

Example pinyin: zhuāng zǐ céng tí dào cháo jūn bù zhī huì shuò 。

Tiếng Việt: Trang Tử từng nhắc đến loài nấm buổi sáng không biết gì về đêm và ngày rằm.

朝菌
zhāo jūn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại nấm mọc vào buổi sáng và chết đi nhanh chóng, tượng trưng cho sự ngắn ngủi của sự sống.

A type of mushroom that grows in the morning and dies quickly, symbolizing the brevity of life.

菌类植物,朝生暮死。朝菌不知晦朔。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

朝菌 (zhāo jūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung