Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 期会
Pinyin: qī huì
Meanings: A regular meeting or gathering organized periodically., Cuộc họp định kỳ, buổi gặp gỡ được tổ chức theo chu kỳ., ①约期聚集。[例]发征期会。——《史记·货殖列传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 其, 月, 云, 人
Chinese meaning: ①约期聚集。[例]发征期会。——《史记·货殖列传》。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Thường được dùng trong văn cảnh chính thức hoặc trong môi trường công việc.
Example: 这次期会有许多重要的议题。
Example pinyin: zhè cì qī huì yǒu xǔ duō chóng yào de yì tí 。
Tiếng Việt: Cuộc họp định kỳ này có nhiều vấn đề quan trọng.

📷 Nhóm doanh nhân tại văn phòng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc họp định kỳ, buổi gặp gỡ được tổ chức theo chu kỳ.
Nghĩa phụ
English
A regular meeting or gathering organized periodically.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
约期聚集。发征期会。——《史记·货殖列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
