Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 未可

Pinyin: wèi kě

Meanings: Uncertain, unclear., Chưa chắc chắn, chưa rõ ràng., ①不可。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 10

Radicals: 未, 丁, 口

Chinese meaning: ①不可。

Grammar: Dùng trong văn viết hoặc nói trang trọng, mang tính cẩn trọng khi nhận xét.

Example: 此事未可轻信。

Example pinyin: cǐ shì wèi kě qīng xìn 。

Tiếng Việt: Việc này chưa chắc đã đáng tin.

未可
wèi kě
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chưa chắc chắn, chưa rõ ràng.

Uncertain, unclear.

不可

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

未可 (wèi kě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung