Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 未几

Pinyin: wèi jǐ

Meanings: Not long after, shortly thereafter., Chẳng bao lâu sau, không lâu sau đó., ①没有多久;很快。[例]未几更进。——清·侯方域《壮悔堂文集》。[例]未几夫齁声起。——《虞初新志·秋声诗自序》。[例]未几敌兵果舁炮至。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。[例]未几成归。——《聊斋志异·促织》。[例]未几他就去了美国。*②很少;无几。[例]未可几及,赶不上。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 7

Radicals: 未, 几

Chinese meaning: ①没有多久;很快。[例]未几更进。——清·侯方域《壮悔堂文集》。[例]未几夫齁声起。——《虞初新志·秋声诗自序》。[例]未几敌兵果舁炮至。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。[例]未几成归。——《聊斋志异·促织》。[例]未几他就去了美国。*②很少;无几。[例]未可几及,赶不上。

Grammar: Thường dùng trong văn viết, mang màu sắc cổ điển.

Example: 他离开后未几,天就下雨了。

Example pinyin: tā lí kāi hòu wèi jǐ , tiān jiù xià yǔ le 。

Tiếng Việt: Anh ta rời đi chẳng bao lâu thì trời đổ mưa.

未几
wèi jǐ
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chẳng bao lâu sau, không lâu sau đó.

Not long after, shortly thereafter.

没有多久;很快。未几更进。——清·侯方域《壮悔堂文集》。未几夫齁声起。——《虞初新志·秋声诗自序》。未几敌兵果舁炮至。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。未几成归。——《聊斋志异·促织》。未几他就去了美国

很少;无几。未可几及,赶不上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

未几 (wèi jǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung