Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 木雕泥塑

Pinyin: mù diāo ní sù

Meanings: Wood carvings and clay sculptures., Tượng gỗ và tượng đất nặn., 用木头雕刻或泥土塑造的偶像。形容人呆板不灵活或神情呆滞。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷九两班文武,如泥塑木雕,无人敢应。”[例]怡红院里的人吓的一个个象~一般。——清·曹雪芹《红楼梦》第九十四回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 41

Radicals: 木, 周, 隹, 尼, 氵, 土, 朔

Chinese meaning: 用木头雕刻或泥土塑造的偶像。形容人呆板不灵活或神情呆滞。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷九两班文武,如泥塑木雕,无人敢应。”[例]怡红院里的人吓的一个个象~一般。——清·曹雪芹《红楼梦》第九十四回。

Grammar: Thường dùng để liệt kê nhiều loại tượng nghệ thuật khác nhau trong văn hóa truyền thống.

Example: 庙里摆满了木雕泥塑。

Example pinyin: miào lǐ bǎi mǎn le mù diāo ní sù 。

Tiếng Việt: Trong chùa đầy những tượng gỗ và tượng đất nặn.

木雕泥塑
mù diāo ní sù
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tượng gỗ và tượng đất nặn.

Wood carvings and clay sculptures.

用木头雕刻或泥土塑造的偶像。形容人呆板不灵活或神情呆滞。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷九两班文武,如泥塑木雕,无人敢应。”[例]怡红院里的人吓的一个个象~一般。——清·曹雪芹《红楼梦》第九十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

木雕泥塑 (mù diāo ní sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung