Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朝阳鸣凤

Pinyin: zhāo yáng míng fèng

Meanings: A singing phoenix under the rising sun, symbolizing someone with outstanding virtue and talent who is highly respected by others., Phượng hoàng hót dưới ánh mặt trời mọc, tượng trưng cho người tài đức xuất chúng, được mọi người kính trọng., 比喻品德出众、正直敢谏之人。[出处]语出《诗·大雅·卷阿》“凤凰鸣矣,于彼高冈,梧桐生矣,于彼朝阳。”[例]庚子八月,君果以身殉国耻。噫嘻!可不谓~耶!——梁启超《饮冰室诗话》二十。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 月, 𠦝, 日, 阝, 口, 鸟, 几, 又

Chinese meaning: 比喻品德出众、正直敢谏之人。[出处]语出《诗·大雅·卷阿》“凤凰鸣矣,于彼高冈,梧桐生矣,于彼朝阳。”[例]庚子八月,君果以身殉国耻。噫嘻!可不谓~耶!——梁启超《饮冰室诗话》二十。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn chương hoặc lời khen ngợi trang trọng.

Example: 她就像朝阳鸣凤一样,才华横溢且品德高尚。

Example pinyin: tā jiù xiàng cháo yáng míng fèng yí yàng , cái huá héng yì qiě pǐn dé gāo shàng 。

Tiếng Việt: Cô ấy giống như phượng hoàng hót dưới ánh mặt trời mọc, vừa tài năng xuất chúng lại có đạo đức cao đẹp.

朝阳鸣凤
zhāo yáng míng fèng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phượng hoàng hót dưới ánh mặt trời mọc, tượng trưng cho người tài đức xuất chúng, được mọi người kính trọng.

A singing phoenix under the rising sun, symbolizing someone with outstanding virtue and talent who is highly respected by others.

比喻品德出众、正直敢谏之人。[出处]语出《诗·大雅·卷阿》“凤凰鸣矣,于彼高冈,梧桐生矣,于彼朝阳。”[例]庚子八月,君果以身殉国耻。噫嘻!可不谓~耶!——梁启超《饮冰室诗话》二十。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...