Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 期票

Pinyin: qī piào

Meanings: Promissory note (a document promising payment after a certain time)., Phiếu kỳ hạn (giấy tờ cam kết thanh toán sau một thời gian nhất định)., ①到规定日期才能领取商品或货币的票据。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 其, 月, 示, 覀

Chinese meaning: ①到规定日期才能领取商品或货币的票据。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính hoặc thương mại.

Example: 这张期票还有一个月到期。

Example pinyin: zhè zhāng qī piào hái yǒu yí gè yuè dào qī 。

Tiếng Việt: Phiếu kỳ hạn này còn một tháng nữa là đến hạn.

期票
qī piào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phiếu kỳ hạn (giấy tờ cam kết thanh toán sau một thời gian nhất định).

Promissory note (a document promising payment after a certain time).

到规定日期才能领取商品或货币的票据

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

期票 (qī piào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung