Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 木讷寡言

Pinyin: mù nè guǎ yán

Meanings: Reticent and not good at communication., Ít nói, trầm lặng và không giỏi giao tiếp., 木讷质朴而不善辞令。质朴而不善于说话。[出处]《晋书·葛洪传》“为人木讷,不好荣利,闭门却扫,未尝交游。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 31

Radicals: 木, 内, 讠, 丆, 且, 分, 宀, 言

Chinese meaning: 木讷质朴而不善辞令。质朴而不善于说话。[出处]《晋书·葛洪传》“为人木讷,不好荣利,闭门却扫,未尝交游。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả tính cách của một người. Cấu trúc này gồm các từ ghép lại: 木讷 (mộc nạp - trầm tĩnh) và 寡言 (quả ngôn - ít nói).

Example: 他天生木讷寡言。

Example pinyin: tā tiān shēng mù nè guǎ yán 。

Tiếng Việt: Anh ấy bẩm sinh ít nói và trầm lặng.

木讷寡言
mù nè guǎ yán
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ít nói, trầm lặng và không giỏi giao tiếp.

Reticent and not good at communication.

木讷质朴而不善辞令。质朴而不善于说话。[出处]《晋书·葛洪传》“为人木讷,不好荣利,闭门却扫,未尝交游。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

木讷寡言 (mù nè guǎ yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung