Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 期期艾艾
Pinyin: qī qī ài ài
Meanings: Hesitant and indecisive., Do dự, lưỡng lự không quyết đoán., 形容口吃的人吐辞重复,说话不流利。[出处]《史记·张丞相列传》“臣口不能言,然臣期期知其不可;陛下虽欲废太子,臣期期不奉诏。”南朝宋·刘义庆《世说新语·言语》邓艾口吃,语称艾艾。”[例]感情的激动使我说话~了。——茅盾《腐蚀·十月十日》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 34
Radicals: 其, 月, 乂, 艹
Chinese meaning: 形容口吃的人吐辞重复,说话不流利。[出处]《史记·张丞相列传》“臣口不能言,然臣期期知其不可;陛下虽欲废太子,臣期期不奉诏。”南朝宋·刘义庆《世说新语·言语》邓艾口吃,语称艾艾。”[例]感情的激动使我说话~了。——茅盾《腐蚀·十月十日》。
Grammar: Tính từ mô tả trạng thái tâm lý. Thường dùng miêu tả cách nói năng thiếu tự tin hoặc rụt rè.
Example: 他在回答问题时总是期期艾艾的。
Example pinyin: tā zài huí dá wèn tí shí zǒng shì qī qī ài ài de 。
Tiếng Việt: Khi trả lời câu hỏi, anh ấy luôn do dự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Do dự, lưỡng lự không quyết đoán.
Nghĩa phụ
English
Hesitant and indecisive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容口吃的人吐辞重复,说话不流利。[出处]《史记·张丞相列传》“臣口不能言,然臣期期知其不可;陛下虽欲废太子,臣期期不奉诏。”南朝宋·刘义庆《世说新语·言语》邓艾口吃,语称艾艾。”[例]感情的激动使我说话~了。——茅盾《腐蚀·十月十日》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế