Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 未为不可

Pinyin: wèi wéi bù kě

Meanings: Not necessarily unacceptable or impossible., Không phải là không được/ Không hẳn là không thể., 不是不可以。委婉地肯定。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 18

Radicals: 未, 为, 一, 丁, 口

Chinese meaning: 不是不可以。委婉地肯定。

Grammar: Cấu trúc phủ định kép, thường dùng để diễn đạt ý kiến thận trọng hoặc mềm mỏng hơn.

Example: 这样做未为不可。

Example pinyin: zhè yàng zuò wèi wéi bù kě 。

Tiếng Việt: Làm như vậy không hẳn là không được.

未为不可
wèi wéi bù kě
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không phải là không được/ Không hẳn là không thể.

Not necessarily unacceptable or impossible.

不是不可以。委婉地肯定。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

未为不可 (wèi wéi bù kě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung