Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 期货市场

Pinyin: qī huò shì chǎng

Meanings: Futures market., Thị trường hợp đồng tương lai., ①商品交易所中进行期货合同买卖的市场。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 其, 月, 化, 贝, 亠, 巾, 土

Chinese meaning: ①商品交易所中进行期货合同买卖的市场。

Grammar: Danh từ ghép bốn âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính và kinh doanh.

Example: 期货市场的价格波动很大。

Example pinyin: qī huò shì chǎng de jià gé bō dòng hěn dà 。

Tiếng Việt: Giá cả trên thị trường hợp đồng tương lai biến động rất lớn.

期货市场
qī huò shì chǎng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thị trường hợp đồng tương lai.

Futures market.

商品交易所中进行期货合同买卖的市场

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

期货市场 (qī huò shì chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung