Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 未便
Pinyin: wèi biàn
Meanings: Inconvenient, awkward., Không tiện, khó xử., ①不适于;不便。[例]未便自作主张。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 14
Radicals: 未, 亻, 更
Chinese meaning: ①不适于;不便。[例]未便自作主张。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn viết hoặc lời nói trang trọng, thể hiện sự tế nhị.
Example: 此事未便多谈。
Example pinyin: cǐ shì wèi biàn duō tán 。
Tiếng Việt: Việc này không tiện nói thêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không tiện, khó xử.
Nghĩa phụ
English
Inconvenient, awkward.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不适于;不便。未便自作主张
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!