Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 期货
Pinyin: qī huò
Meanings: Futures contract (a commitment to buy/sell goods/assets at a future date)., Hợp đồng tương lai (cam kết mua/bán hàng hóa/tài sản tại một thời điểm trong tương lai)., ①为在未来交货而买卖的股票或商品。[例]期货合同的买进或卖出的简称——商品交易所术语。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 其, 月, 化, 贝
Chinese meaning: ①为在未来交货而买卖的股票或商品。[例]期货合同的买进或卖出的简称——商品交易所术语。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, chuyên ngành tài chính. Thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và đầu tư.
Example: 他投资了很多钱在期货市场上。
Example pinyin: tā tóu zī le hěn duō qián zài qī huò shì chǎng shàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đầu tư rất nhiều tiền vào thị trường hợp đồng tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hợp đồng tương lai (cam kết mua/bán hàng hóa/tài sản tại một thời điểm trong tương lai).
Nghĩa phụ
English
Futures contract (a commitment to buy/sell goods/assets at a future date).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为在未来交货而买卖的股票或商品。期货合同的买进或卖出的简称——商品交易所术语
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!