Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朝觐
Pinyin: cháo jìn
Meanings: To visit the palace of the emperor or a religious holy site., Tới thăm viếng cung điện của vua chúa hoặc tới thánh địa tôn giáo., ①指教徒拜谒圣像、圣地等。*②伊斯兰教用语,指伊斯兰教徒到麦加的朝拜。*③朝见。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 月, 𠦝, 堇, 见
Chinese meaning: ①指教徒拜谒圣像、圣地等。*②伊斯兰教用语,指伊斯兰教徒到麦加的朝拜。*③朝见。
Grammar: Động từ mang tính trang trọng, thường miêu tả hành động thăm viếng hoặc trình diện trong bối cảnh lịch sử hoặc tôn giáo. Có thể phối hợp với danh từ chỉ địa điểm hoặc đối tượng.
Example: 诸侯定期要到京城朝觐天子。
Example pinyin: zhū hóu dìng qī yào dào jīng chéng cháo jìn tiān zǐ 。
Tiếng Việt: Các chư hầu định kỳ phải tới kinh thành để diện kiến thiên tử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tới thăm viếng cung điện của vua chúa hoặc tới thánh địa tôn giáo.
Nghĩa phụ
English
To visit the palace of the emperor or a religious holy site.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指教徒拜谒圣像、圣地等
伊斯兰教用语,指伊斯兰教徒到麦加的朝拜
朝见
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!