Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 13351 to 13380 of 28922 total words

无与伦比
wú yǔ lún bǐ
Không gì có thể sánh bằng, tuyệt vời nhấ...
无与比伦
wú yǔ bǐ lún
Không gì có thể sánh bằng (giống như '无与...
无业游民
wú yè yóu mín
Người lang thang không nghề nghiệp.
无丝有线
wú sī yǒu xiàn
Không có mối quan hệ nào nhưng lại bị rà...
无中生有
wú zhōng shēng yǒu
Tạo ra cái có từ cái không, vu khống hoặ...
无为之治
wú wéi zhī zhì
Chủ trương cai trị bằng cách không can t...
无为而成
wú wéi ér chéng
Đạt được thành công mà không cần cố gắng...
无为而治
wú wéi ér zhì
Cai trị đất nước bằng cách không can thi...
无为自化
wú wéi zì huà
Quản lý mà không cần can thiệp, mọi thứ ...
无为自成
wú wéi zì chéng
Không cần can thiệp mà mọi thứ vẫn tự ho...
无乎不可
wú hū bù kě
Không gì là không thể, mọi thứ đều có th...
无了无休
wú liǎo wú xiū
Không có hồi kết thúc, kéo dài mãi mãi.
无从
wú cóng
Không biết bắt đầu từ đâu, không thể làm...
无关
wú guān
Không liên quan đến, không có liên hệ.
无关痛痒
wú guān tòng yǎng
Không quan trọng, không ảnh hưởng gì nhi...
无其伦比
wú qí lún bǐ
Không gì sánh được, tuyệt vời nhất.
无其奈何
wú qí nài hé
Không biết làm thế nào, bất lực.
无冬历夏
wú dōng lì xià
Suốt năm, không phân biệt mùa đông hay m...
无冬无夏
wú dōng wú xià
Không phân biệt mùa đông hay mùa hè, luô...
无出其右
wú chū qí yòu
Không ai vượt qua được, đứng đầu.
无前
wú qián
Chưa từng có, vô tiền khoáng hậu.
无功受禄
wú gōng shòu lù
Không làm gì mà vẫn nhận được lợi ích.
无功而禄
wú gōng ér lù
Không lập công mà vẫn được thưởng.
无动为大
wú dòng wéi dà
Không hành động là cách tốt nhất.
无动于中
wú dòng yú zhōng
Không lay chuyển được, không thay đổi đư...
无匹
wú pǐ
Không gì sánh được, tuyệt vời.
无千待万
wú qiān dài wàn
Không biết bao nhiêu mà kể, vô cùng nhiề...
无千无万
wú qiān wú wàn
Không có số lượng cụ thể, rất nhiều.
无及
wú jí
Không kịp, không thể theo kịp.
无可不可
wú kě bù kě
Không gì là không được, cái gì cũng có t...

Showing 13351 to 13380 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...