Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无及

Pinyin: wú jí

Meanings: Unable to catch up; too late., Không kịp, không thể theo kịp., ①没时间,来不及。[例]悔恨无及。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 尢, 及

Chinese meaning: ①没时间,来不及。[例]悔恨无及。

Grammar: Thường dùng trong các tình huống bày tỏ sự nuối tiếc hoặc thất bại.

Example: 悔之无及。

Example pinyin: huǐ zhī wú jí 。

Tiếng Việt: Hối hận cũng đã quá muộn.

无及 - wú jí
无及
wú jí

📷 Nền giấy xám xé có từ bắt đầu dưới phần rách

无及
wú jí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không kịp, không thể theo kịp.

Unable to catch up; too late.

没时间,来不及。悔恨无及

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...