Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无丝有线
Pinyin: wú sī yǒu xiàn
Meanings: Having no connection but still bound by law or circumstances., Không có mối quan hệ nào nhưng lại bị ràng buộc bởi luật pháp hay tình thế., 比喻尽管没有那样的事,但仍避不开嫌疑。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 尢, 月, 𠂇, 戋, 纟
Chinese meaning: 比喻尽管没有那样的事,但仍避不开嫌疑。
Grammar: Thường được sử dụng trong các tình huống phức tạp mang tính pháp lý.
Example: 他们本是无丝有线,但法律让他们必须负责。
Example pinyin: tā men běn shì wú sī yǒu xiàn , dàn fǎ lǜ ràng tā men bì xū fù zé 。
Tiếng Việt: Ban đầu họ không liên quan, nhưng luật pháp buộc họ phải chịu trách nhiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có mối quan hệ nào nhưng lại bị ràng buộc bởi luật pháp hay tình thế.
Nghĩa phụ
English
Having no connection but still bound by law or circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻尽管没有那样的事,但仍避不开嫌疑。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế