Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无中生有
Pinyin: wú zhōng shēng yǒu
Meanings: Create something from nothing, slander or fabricate events., Tạo ra cái có từ cái không, vu khống hoặc tạo dựng sự việc không có thật., 道家认为,天下万物生于有,有生于无。把没有的说成有。比喻毫无事实,凭空捏造。[出处]《老子》“天下万物生于有,有生于无。”[例]子息从来天数,原非人力能为。最是~,堪令耳目新奇。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷三十八。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 尢, 丨, 口, 生, 月, 𠂇
Chinese meaning: 道家认为,天下万物生于有,有生于无。把没有的说成有。比喻毫无事实,凭空捏造。[出处]《老子》“天下万物生于有,有生于无。”[例]子息从来天数,原非人力能为。最是~,堪令耳目新奇。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷三十八。
Grammar: Thường dùng để chỉ hành vi xấu xa hoặc không trung thực.
Example: 他总是无中生有地指责别人。
Example pinyin: tā zǒng shì wú zhōng shēng yǒu dì zhǐ zé bié rén 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn vu khống và đổ lỗi cho người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạo ra cái có từ cái không, vu khống hoặc tạo dựng sự việc không có thật.
Nghĩa phụ
English
Create something from nothing, slander or fabricate events.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
道家认为,天下万物生于有,有生于无。把没有的说成有。比喻毫无事实,凭空捏造。[出处]《老子》“天下万物生于有,有生于无。”[例]子息从来天数,原非人力能为。最是~,堪令耳目新奇。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷三十八。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế