Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无可不可
Pinyin: wú kě bù kě
Meanings: Anything goes; nothing is impossible., Không gì là không được, cái gì cũng có thể., ①无所不可,都能做到。*②犹言不知如何是好。形容情绪激动至极。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 尢, 丁, 口
Chinese meaning: ①无所不可,都能做到。*②犹言不知如何是好。形容情绪激动至极。
Grammar: Thường dùng để mô tả sự linh hoạt hoặc thái độ dễ dãi trong hành động.
Example: 他这个人无可不可,什么都能做。
Example pinyin: tā zhè ge rén wú kě bu kě , shén me dōu néng zuò 。
Tiếng Việt: Người này làm được mọi thứ, không gì là không thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không gì là không được, cái gì cũng có thể.
Nghĩa phụ
English
Anything goes; nothing is impossible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无所不可,都能做到
犹言不知如何是好。形容情绪激动至极
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế