Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无了无休

Pinyin: wú liǎo wú xiū

Meanings: Never-ending, going on forever., Không có hồi kết thúc, kéo dài mãi mãi., 没完没了,没有终了。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 尢, 乛, 亅, 亻, 木

Chinese meaning: 没完没了,没有终了。

Grammar: Dùng để miêu tả sự kéo dài bất tận của một tình huống.

Example: 这场争论似乎无了无休。

Example pinyin: zhè chǎng zhēng lùn sì hū wú le wú xiū 。

Tiếng Việt: Cuộc tranh luận này dường như không có hồi kết.

无了无休
wú liǎo wú xiū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có hồi kết thúc, kéo dài mãi mãi.

Never-ending, going on forever.

没完没了,没有终了。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无了无休 (wú liǎo wú xiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung