Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无为之治

Pinyin: wú wéi zhī zhì

Meanings: Governance through non-interference, letting things develop naturally., Chủ trương cai trị bằng cách không can thiệp, để mọi thứ tự nhiên phát triển., 指道家顺应自然,不求有所作为的治理方法。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 尢, 为, 丶, 台, 氵

Chinese meaning: 指道家顺应自然,不求有所作为的治理方法。

Grammar: Thường dùng trong văn hóa chính trị và triết học Đạo giáo.

Example: 古代许多哲学家推崇无为之治。

Example pinyin: gǔ dài xǔ duō zhé xué jiā tuī chóng wú wéi zhī zhì 。

Tiếng Việt: Nhiều triết gia cổ đại ủng hộ phương pháp cai trị không can thiệp.

无为之治
wú wéi zhī zhì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chủ trương cai trị bằng cách không can thiệp, để mọi thứ tự nhiên phát triển.

Governance through non-interference, letting things develop naturally.

指道家顺应自然,不求有所作为的治理方法。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无为之治 (wú wéi zhī zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung