Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无前
Pinyin: wú qián
Meanings: Unprecedented., Chưa từng có, vô tiền khoáng hậu., ①无敌。[例]所向无前。*②空前。[例]业绩无前。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 尢, 䒑, 刖
Chinese meaning: ①无敌。[例]所向无前。*②空前。[例]业绩无前。
Grammar: Dùng để chỉ sự độc đáo hoặc lần đầu tiên xảy ra.
Example: 这是无前的成功。
Example pinyin: zhè shì wú qián de chéng gōng 。
Tiếng Việt: Đây là thành công chưa từng có.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chưa từng có, vô tiền khoáng hậu.
Nghĩa phụ
English
Unprecedented.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无敌。所向无前
空前。业绩无前
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!