Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无与伦比

Pinyin: wú yǔ lún bǐ

Meanings: Unparalleled, the best of all., Không gì có thể sánh bằng, tuyệt vời nhất., 伦比类比,匹敌。指事物非常完美,没有能跟它相比的。[出处]唐·韩愈《论佛骨表》“数千百年以来,未有伦比。”[例]在这段时间里,他受到祖国人民~的最热情的接待。——魏巍《东方·归来》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 尢, 亻, 仑, 比

Chinese meaning: 伦比类比,匹敌。指事物非常完美,没有能跟它相比的。[出处]唐·韩愈《论佛骨表》“数千百年以来,未有伦比。”[例]在这段时间里,他受到祖国人民~的最热情的接待。——魏巍《东方·归来》。

Grammar: Thường xuất hiện sau các danh từ hoặc động từ để nhấn mạnh sự ưu việt.

Example: 这是一次无与伦比的演出。

Example pinyin: zhè shì yí cì wú yǔ lún bǐ de yǎn chū 。

Tiếng Việt: Đây là một buổi biểu diễn tuyệt vời không gì sánh được.

无与伦比
wú yǔ lún bǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không gì có thể sánh bằng, tuyệt vời nhất.

Unparalleled, the best of all.

伦比类比,匹敌。指事物非常完美,没有能跟它相比的。[出处]唐·韩愈《论佛骨表》“数千百年以来,未有伦比。”[例]在这段时间里,他受到祖国人民~的最热情的接待。——魏巍《东方·归来》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无与伦比 (wú yǔ lún bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung