Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无关

Pinyin: wú guān

Meanings: Irrelevant; unrelated., Không liên quan đến, không có liên hệ., ①不牵涉;无牵连;没有关系。[例]无关紧要。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 尢, 丷, 天

Chinese meaning: ①不牵涉;无牵连;没有关系。[例]无关紧要。

Grammar: Thường đứng trước danh từ hoặc mệnh đề để biểu thị mối quan hệ không liên kết.

Example: 这与我无关。

Example pinyin: zhè yǔ wǒ wú guān 。

Tiếng Việt: Điều này không liên quan đến tôi.

无关 - wú guān
无关
wú guān

📷 Biểu ngữ tìm kiếm trong word giới hạn với biểu tượng tay qua kính lúp trên nền trắng

无关
wú guān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không liên quan đến, không có liên hệ.

Irrelevant; unrelated.

不牵涉;无牵连;没有关系。无关紧要

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...