Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无业游民

Pinyin: wú yè yóu mín

Meanings: Jobless vagrant., Người lang thang không nghề nghiệp., ①没有固定职业、住所而到处流浪的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 尢, 斿, 氵, 民

Chinese meaning: ①没有固定职业、住所而到处流浪的人。

Grammar: Danh từ ghép, dùng để miêu tả một nhóm người cụ thể.

Example: 这些无业游民经常在街头闲逛。

Example pinyin: zhè xiē wú yè yóu mín jīng cháng zài jiē tóu xián guàng 。

Tiếng Việt: Những kẻ lang thang thất nghiệp này thường lảng vảng trên phố.

无业游民
wú yè yóu mín
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người lang thang không nghề nghiệp.

Jobless vagrant.

没有固定职业、住所而到处流浪的人

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无业游民 (wú yè yóu mín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung