Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无为自化
Pinyin: wú wéi zì huà
Meanings: Manage without interfering, things will naturally change for the better., Quản lý mà không cần can thiệp, mọi thứ sẽ tự nhiên thay đổi theo chiều hướng tốt., 指无为而治。[出处]语出《老子》“我无为而民自化。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 尢, 为, 自, 亻, 𠤎
Chinese meaning: 指无为而治。[出处]语出《老子》“我无为而民自化。”
Grammar: Thường gắn liền với tư tưởng Đạo giáo.
Example: 圣人相信无为自化的道理。
Example pinyin: shèng rén xiāng xìn wú wéi zì huà de dào lǐ 。
Tiếng Việt: Những bậc hiền nhân tin vào nguyên tắc quản lý không can thiệp để mọi thứ tự nhiên thay đổi tốt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quản lý mà không cần can thiệp, mọi thứ sẽ tự nhiên thay đổi theo chiều hướng tốt.
Nghĩa phụ
English
Manage without interfering, things will naturally change for the better.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指无为而治。[出处]语出《老子》“我无为而民自化。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế