Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无功而禄

Pinyin: wú gōng ér lù

Meanings: Receiving rewards without achieving any merit., Không lập công mà vẫn được thưởng., 没有功劳而得到报酬。同无功受禄”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 尢, 力, 工, 录, 礻

Chinese meaning: 没有功劳而得到报酬。同无功受禄”。

Grammar: Dùng để chỉ sự bất công trong việc trao thưởng.

Example: 这种无功而禄的情况让人很不满。

Example pinyin: zhè zhǒng wú gōng ér lù de qíng kuàng ràng rén hěn bù mǎn 。

Tiếng Việt: Tình trạng không lập công mà vẫn được thưởng khiến người ta rất bất mãn.

无功而禄
wú gōng ér lù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không lập công mà vẫn được thưởng.

Receiving rewards without achieving any merit.

没有功劳而得到报酬。同无功受禄”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无功而禄 (wú gōng ér lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung