Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 12781 to 12810 of 28899 total words

攘攘
rǎng rǎng
Ồn ào, náo nhiệt (dùng để miêu tả sự đôn...
攘攘熙熙
rǎng rǎng xī xī
Rất đông đúc và nhộn nhịp (miêu tả một n...
攘权夺利
rǎng quán duó lì
Tranh giành quyền lực và lợi ích (thường...
攘来熙往
rǎng lái xī wǎng
Người qua lại tấp nập (miêu tả dòng ngườ...
攘肌及骨
rǎng jī jí gǔ
Xâm phạm từ bên ngoài vào tận bên trong ...
攘臂一呼
rǎng bì yī hū
Xắn tay áo lên và hô to kêu gọi (hình ản...
攘袂
rǎng mèi
Vén áo lên (thể hiện sự phẫn nộ hoặc quy...
攘袂引领
rǎng mèi yǐn lǐng
Xắn tay áo và dẫn dắt người khác (biểu t...
攘除
rǎng chú
Loại bỏ, dẹp bỏ (thường dùng để chỉ hành...
支使
zhī shǐ
Sai khiến, ra lệnh cho ai làm việc gì.
支农
zhī nóng
Ủng hộ nông nghiệp, hỗ trợ phát triển nô...
支分族解
zhī fēn zú jiě
Phân tích rõ ràng và tỉ mỉ từng bộ phận ...
支分节解
zhī fēn jié jiě
Phân chia thành nhiều phần nhỏ để hiểu r...
支前
zhī qián
Ủng hộ tiền tuyến, hỗ trợ chiến đấu.
支吾
zhī wu
Nói năng ấp úng, không rõ ràng.
支吾其词
zhī wu qí cí
Nói năng vòng vo, tránh né trả lời trực ...
支左
zhī zuǒ
Ủng hộ phe cánh tả (trong lịch sử Trung ...
支差
zhī chāi
Gửi người đi làm nhiệm vụ hoặc công việc...
支床叠屋
zhī chuáng dié wū
Chồng chất chồng lên nhau, rối rắm phức ...
支床迭屋
zhī chuáng dié wū
Chỉ sự chồng chất hỗn độn, không ngăn nắ...
支应
zhī yìng
Đối phó, xử lý tình huống nào đó.
支手舞脚
zhī shǒu wǔ jiǎo
Chỉ hành động tỏ ra lúng túng, luống cuố...
Nghiêng, dựa vào, hoặc không cân bằng.
收养
shōu yǎng
Nhận nuôi (con nuôi)
收取
shōu qǔ
Thu phí, nhận tiền
收回成命
shōu huí chéng mìng
Rút lại mệnh lệnh hoặc quyết định đã ban...
收因种果
shōu yīn zhòng guǒ
Gặt hái kết quả dựa trên nguyên nhân đã ...
收因结果
shōu yīn jié guǒ
Tương tự như 'thu hoạch kết quả' theo qu...
收园结果
shōu yuán jié guǒ
Kết thúc công việc hoặc dự án và thu đượ...
收审
shōu shěn
Bắt giữ và thẩm vấn (thường dùng trong n...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...