Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 支床叠屋
Pinyin: zhī chuáng dié wū
Meanings: Overlapping and complicated, like beds stacked on houses., Chồng chất chồng lên nhau, rối rắm phức tạp., 犹叠床架屋。喻重复。[出处]梁启超《中国之旧史》“其《通志·二十略》,以论断为主,以记述为辅,实为中国史界放一光明也。惜其为太史公范围所困,以纪传十之七、八,填塞全书,支床叠屋,为大体玷。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 十, 又, 广, 木, 冝, 叒, 尸, 至
Chinese meaning: 犹叠床架屋。喻重复。[出处]梁启超《中国之旧史》“其《通志·二十略》,以论断为主,以记述为辅,实为中国史界放一光明也。惜其为太史公范围所困,以纪传十之七、八,填塞全书,支床叠屋,为大体玷。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái phê phán sự phức tạp không cần thiết.
Example: 计划太过复杂,简直是支床叠屋。
Example pinyin: jì huà tài guò fù zá , jiǎn zhí shì zhī chuáng dié wū 。
Tiếng Việt: Kế hoạch quá phức tạp, giống như chồng giường lên nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chồng chất chồng lên nhau, rối rắm phức tạp.
Nghĩa phụ
English
Overlapping and complicated, like beds stacked on houses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹叠床架屋。喻重复。[出处]梁启超《中国之旧史》“其《通志·二十略》,以论断为主,以记述为辅,实为中国史界放一光明也。惜其为太史公范围所困,以纪传十之七、八,填塞全书,支床叠屋,为大体玷。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế