Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攘臂一呼
Pinyin: rǎng bì yī hū
Meanings: To roll up one's sleeves and shout out a call (a vivid expression showing enthusiasm or preparation for a big task), Xắn tay áo lên và hô to kêu gọi (hình ảnh biểu đạt sự nhiệt tình hăng hái hoặc chuẩn bị làm việc lớn), 攘挥动。挥动手臂呼喊(多用在号召)。[出处]汉·李陵《答苏武书》“然陵振臂一呼,创病皆起。”[例]皆能~,聚众千百,杀掠吏民,死且不顾,重烦大兵剪灭而后已,是岂理所当然者哉。——宋·辛弃疾《淳熙己亥论盗贼札子》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 46
Radicals: 扌, 襄, 月, 辟, 一, 乎, 口
Chinese meaning: 攘挥动。挥动手臂呼喊(多用在号召)。[出处]汉·李陵《答苏武书》“然陵振臂一呼,创病皆起。”[例]皆能~,聚众千百,杀掠吏民,死且不顾,重烦大兵剪灭而后已,是岂理所当然者哉。——宋·辛弃疾《淳熙己亥论盗贼札子》。
Grammar: Cụm từ này có tính hình tượng cao, thường dùng trong những ngữ cảnh kêu gọi hoặc thúc đẩy hành động tập thể. Động tác 'xắn tay' tượng trưng cho sự sẵn sàng hành động.
Example: 他攘臂一呼,号召大家为公益事业贡献力量。
Example pinyin: tā rǎng bì yì hū , hào zhào dà jiā wèi gōng yì shì yè gòng xiàn lì liàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy xắn tay áo lên và kêu gọi mọi người đóng góp cho sự nghiệp công ích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xắn tay áo lên và hô to kêu gọi (hình ảnh biểu đạt sự nhiệt tình hăng hái hoặc chuẩn bị làm việc lớn)
Nghĩa phụ
English
To roll up one's sleeves and shout out a call (a vivid expression showing enthusiasm or preparation for a big task)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
攘挥动。挥动手臂呼喊(多用在号召)。[出处]汉·李陵《答苏武书》“然陵振臂一呼,创病皆起。”[例]皆能~,聚众千百,杀掠吏民,死且不顾,重烦大兵剪灭而后已,是岂理所当然者哉。——宋·辛弃疾《淳熙己亥论盗贼札子》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế