Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 支分族解
Pinyin: zhī fēn zú jiě
Meanings: To analyze something thoroughly by breaking it down into smaller parts., Phân tích rõ ràng và tỉ mỉ từng bộ phận nhỏ., 把肢体与关节一一分开。族,骨节交错盘结之处。比喻剖析义理,详尽中肯。同支分节解”。[出处]清·刘大櫆《乌程闵君墓志铭》“又善于诱掖,其言批豁畅朗,支分族解,騣童钝夫闻之,咸如梦寐惊觉。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 十, 又, 八, 刀, 方, 矢, 𠂉, 角
Chinese meaning: 把肢体与关节一一分开。族,骨节交错盘结之处。比喻剖析义理,详尽中肯。同支分节解”。[出处]清·刘大櫆《乌程闵君墓志铭》“又善于诱掖,其言批豁畅朗,支分族解,騣童钝夫闻之,咸如梦寐惊觉。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang nghĩa học thuật. Thường dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc thảo luận chuyên sâu.
Example: 他对这个问题进行了支分族解。
Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí jìn xíng le zhī fēn zú jiě 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã phân tích vấn đề này một cách rất tỉ mỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân tích rõ ràng và tỉ mỉ từng bộ phận nhỏ.
Nghĩa phụ
English
To analyze something thoroughly by breaking it down into smaller parts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把肢体与关节一一分开。族,骨节交错盘结之处。比喻剖析义理,详尽中肯。同支分节解”。[出处]清·刘大櫆《乌程闵君墓志铭》“又善于诱掖,其言批豁畅朗,支分族解,騣童钝夫闻之,咸如梦寐惊觉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế