Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攘为己有
Pinyin: rǎng wéi jǐ yǒu
Meanings: To seize and claim as one's own., Chiếm đoạt làm của riêng, ①削:“斜攕竹为签,刺皮木之际。”*②古通“櫼”,楔子。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 扌, 襄, 为, 己, 月, 𠂇
Chinese meaning: ①削:“斜攕竹为签,刺皮木之际。”*②古通“櫼”,楔子。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng như một cụm động từ. Thường xuất hiện trong văn cảnh có ý nghĩa tiêu cực.
Example: 他把公司的财产攘为己有。
Example pinyin: tā bǎ gōng sī de cái chǎn rǎng wèi jǐ yǒu 。
Tiếng Việt: Anh ta chiếm đoạt tài sản của công ty làm của riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếm đoạt làm của riêng
Nghĩa phụ
English
To seize and claim as one's own.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“斜攕竹为签,刺皮木之际。”
古通“櫼”,楔子
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế