Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 支吾
Pinyin: zhī wu
Meanings: To stammer or speak unclearly., Nói năng ấp úng, không rõ ràng., ①用含混的话搪塞。[例]支吾回答。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 十, 又, 五, 口
Chinese meaning: ①用含混的话搪塞。[例]支吾回答。
Grammar: Động từ hai âm tiết, miêu tả trạng thái giao tiếp kém tự tin hoặc lúng túng.
Example: 他被问得支吾起来。
Example pinyin: tā bèi wèn dé zhī wú qǐ lái 。
Tiếng Việt: Anh ta bị hỏi đến mức nói năng ấp úng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng ấp úng, không rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
To stammer or speak unclearly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用含混的话搪塞。支吾回答
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!