Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 支使
Pinyin: zhī shǐ
Meanings: To order or direct someone to do a task., Sai khiến, ra lệnh cho ai làm việc gì., ①差遣;指使。[例]支使人。*②使人到别处去。[例]把他们支使走。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 十, 又, 亻, 吏
Chinese meaning: ①差遣;指使。[例]支使人。*②使人到别处去。[例]把他们支使走。
Grammar: Động từ hai âm tiết, theo sau bởi tân ngữ (người được sai khiến). Có thể dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc đời thường.
Example: 他经常支使我做这做那。
Example pinyin: tā jīng cháng zhī shǐ wǒ zuò zhè zuò nà 。
Tiếng Việt: Anh ta thường sai tôi làm cái này cái kia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sai khiến, ra lệnh cho ai làm việc gì.
Nghĩa phụ
English
To order or direct someone to do a task.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
差遣;指使。支使人
使人到别处去。把他们支使走
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!