Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攘肌及骨

Pinyin: rǎng jī jí gǔ

Meanings: To invade from the outside to the inside (metaphorical meaning, indicating deep invasion that starts from the surface and penetrates to the core), Xâm phạm từ bên ngoài vào tận bên trong (mang ý nghĩa hình ảnh, chỉ sự xâm phạm sâu rộng, bắt đầu từ bề mặt rồi tiến vào phần cốt lõi), 比喻侵及腹地。[出处]汉·扬雄《法言·重黎》“是以四疆之内,各以其力来侵,攘肌及骨,而赧独何以制秦乎?”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 扌, 襄, 几, 月, 及

Chinese meaning: 比喻侵及腹地。[出处]汉·扬雄《法言·重黎》“是以四疆之内,各以其力来侵,攘肌及骨,而赧独何以制秦乎?”

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh mang tính hình ảnh, nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của sự xâm phạm. Cấu trúc cố định: 攘 + danh từ + 及 + danh từ.

Example: 敌人攘肌及骨,侵入了我们的领地。

Example pinyin: dí rén rǎng jī jí gǔ , qīn rù le wǒ men de lǐng dì 。

Tiếng Việt: Kẻ thù đã xâm phạm sâu vào lãnh thổ của chúng ta.

攘肌及骨
rǎng jī jí gǔ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xâm phạm từ bên ngoài vào tận bên trong (mang ý nghĩa hình ảnh, chỉ sự xâm phạm sâu rộng, bắt đầu từ bề mặt rồi tiến vào phần cốt lõi)

To invade from the outside to the inside (metaphorical meaning, indicating deep invasion that starts from the surface and penetrates to the core)

比喻侵及腹地。[出处]汉·扬雄《法言·重黎》“是以四疆之内,各以其力来侵,攘肌及骨,而赧独何以制秦乎?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...