Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攘往熙来

Pinyin: rǎng wǎng xī lái

Meanings: Describes a bustling scene with people coming and going., Mô tả khung cảnh náo nhiệt, đông đúc người qua lại., 形容人来人往,喧闹纷杂。[出处]西汉·司马迁《史记·货殖列传》“天下熙熙,皆为利来;天下攘攘,皆为利往。”[例]~于通衢大道之中,指天画地于密室之内。——黄远庸《铸党论》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 49

Radicals: 扌, 襄, 主, 彳, 巸, 灬, 来

Chinese meaning: 形容人来人往,喧闹纷杂。[出处]西汉·司马迁《史记·货殖列传》“天下熙熙,皆为利来;天下攘攘,皆为利往。”[例]~于通衢大道之中,指天画地于密室之内。——黄远庸《铸党论》。

Grammar: Thành ngữ này chỉ trạng thái sôi động và thường được sử dụng để mô tả nơi công cộng như chợ, phố xá.

Example: 集市上攘往熙来,非常热闹。

Example pinyin: jí shì shàng rǎng wǎng xī lái , fēi cháng rè nào 。

Tiếng Việt: Trong chợ rất đông đúc và nhộn nhịp người qua lại.

攘往熙来
rǎng wǎng xī lái
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả khung cảnh náo nhiệt, đông đúc người qua lại.

Describes a bustling scene with people coming and going.

形容人来人往,喧闹纷杂。[出处]西汉·司马迁《史记·货殖列传》“天下熙熙,皆为利来;天下攘攘,皆为利往。”[例]~于通衢大道之中,指天画地于密室之内。——黄远庸《铸党论》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

攘往熙来 (rǎng wǎng xī lái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung