Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 支应
Pinyin: zhī yìng
Meanings: To deal with or handle a particular situation., Đối phó, xử lý tình huống nào đó., ①应付,处理。[例]支应一番。*②搪塞。*③守候;伺侯。[例]今天晚上我来支应。*④供应。[例]强迫老百姓支应他们。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 十, 又, 一, 广, 𭕄
Chinese meaning: ①应付,处理。[例]支应一番。*②搪塞。*③守候;伺侯。[例]今天晚上我来支应。*④供应。[例]强迫老百姓支应他们。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bổ ngữ (các loại vấn đề, khó khăn) phía sau.
Example: 他能够支应各种难题。
Example pinyin: tā néng gòu zhī yìng gè zhǒng nán tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy có thể đối phó với mọi vấn đề khó khăn.

📷 hỗ trợ bong bóng lời nói
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối phó, xử lý tình huống nào đó.
Nghĩa phụ
English
To deal with or handle a particular situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
应付,处理。支应一番
搪塞
守候;伺侯。今天晚上我来支应
供应。强迫老百姓支应他们
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
