Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攘人之美

Pinyin: rǎng rén zhī měi

Meanings: To take away or steal someone else’s beauty (usually negative)., Chiếm đoạt hoặc lấy đi vẻ đẹp của người khác (thường mang ý nghĩa tiêu cực)., 攘窃取、夺取。夺取别人的好处。形容窃取他人的利益和好处。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 扌, 襄, 人, 丶, 大, 𦍌

Chinese meaning: 攘窃取、夺取。夺取别人的好处。形容窃取他人的利益和好处。

Grammar: Thành ngữ này bao gồm động từ 攘 (chiếm đoạt) và thường dùng trong những ngữ cảnh phê phán hành động xấu.

Example: 他总是喜欢攘人之美。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan rǎng rén zhī měi 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích chiếm đoạt vẻ đẹp của người khác.

攘人之美
rǎng rén zhī měi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếm đoạt hoặc lấy đi vẻ đẹp của người khác (thường mang ý nghĩa tiêu cực).

To take away or steal someone else’s beauty (usually negative).

攘窃取、夺取。夺取别人的好处。形容窃取他人的利益和好处。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

攘人之美 (rǎng rén zhī měi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung