Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攘夺
Pinyin: rǎng duó
Meanings: To seize or snatch by force., Cướp đoạt, chiếm đoạt bằng vũ lực., ①掠夺;夺取。[例]又攘夺他人之功,将侄子分茅列土。——《梼杌闲评——明珠缘》。*②强占,霸占,不择手段地获得或据为己有。[例]巧攘夺,弟妇作夫人。——《二十年目睹之怪现状》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 扌, 襄, 大, 寸
Chinese meaning: ①掠夺;夺取。[例]又攘夺他人之功,将侄子分茅列土。——《梼杌闲评——明珠缘》。*②强占,霸占,不择手段地获得或据为己有。[例]巧攘夺,弟妇作夫人。——《二十年目睹之怪现状》。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường dùng để miêu tả hành động cưỡng đoạt mạnh mẽ.
Example: 敌军试图攘夺我们的资源。
Example pinyin: dí jūn shì tú rǎng duó wǒ men de zī yuán 。
Tiếng Việt: Quân địch cố gắng cướp đoạt tài nguyên của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cướp đoạt, chiếm đoạt bằng vũ lực.
Nghĩa phụ
English
To seize or snatch by force.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掠夺;夺取。又攘夺他人之功,将侄子分茅列土。——《梼杌闲评——明珠缘》
强占,霸占,不择手段地获得或据为己有。巧攘夺,弟妇作夫人。——《二十年目睹之怪现状》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!